Có 2 kết quả:
划一不二 huà yī bù èr ㄏㄨㄚˋ ㄧ ㄅㄨˋ ㄦˋ • 劃一不二 huà yī bù èr ㄏㄨㄚˋ ㄧ ㄅㄨˋ ㄦˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixed
(2) unalterable
(2) unalterable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fixed
(2) unalterable
(2) unalterable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0